Có 4 kết quả:

吐弃 thổ khí吐棄 thổ khí吐气 thổ khí吐氣 thổ khí

1/4

thổ khí

giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi

thổ khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi

thổ khí

giản thể

Từ điển phổ thông

bật hơi khi phát âm

thổ khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

bật hơi khi phát âm